Jump to user comments
danh từ
- chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống
- sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn
- tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ
- sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)
- sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống
- (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp
- the depression of mercury in a thermometer
sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu
- depression of order of differential equation
sự giảm cấp của một phương trình vi phân
- (thiên văn học) góc nổi, phù giác