Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
depredatory
/di'predətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • ăn cướp, cướp bóc, phá phách
    • a depredatory war
      cuộc chiến tranh ăn cướp
Related search result for "depredatory"
Comments and discussion on the word "depredatory"