Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
depopulated
Jump to user comments
Adjective
  • bị giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi vì chiến tranh, hay bệnh tật
Related search result for "depopulated"
Comments and discussion on the word "depopulated"