Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
depauperize
/'di:'pɔ:pəraiz/ Cách viết khác : (depauperize) /'di:'pɔ:pəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói
Related search result for "depauperize"
Comments and discussion on the word "depauperize"