Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
departed
/di'pɑ:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • đã qua, dĩ vãng
  • đã chết, đã quá cố
danh từ
  • the departed những người đã mất, những người đã quá cố
Related search result for "departed"
Comments and discussion on the word "departed"