Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
denude
/di'nju:d/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
  • (+ of) tước đoạt, lấy đi
    • to denude somebody of something
      tước đoạt của ai cái gì
Related words
Related search result for "denude"
Comments and discussion on the word "denude"