Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
densitometer
Jump to user comments
Noun
  • máy đo độ đậm đặc (Một dụng cụ xác định dộ đậm đặc quang học của một chất bằng cách đo cường độ của tia sáng mà chất đó phản xạ hoặc truyền qua. )
  • tỷ trọng kế
Related search result for "densitometer"
Comments and discussion on the word "densitometer"