Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
denotive
Jump to user comments
Adjective
  • có khả năng biểu thị, biểu lộ, bao hàm, chỉ định, định danh một cách rõ ràng
Related search result for "denotive"
Comments and discussion on the word "denotive"