Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demoralization
/di,mɔrəlai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại
  • sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng
Related search result for "demoralization"
Comments and discussion on the word "demoralization"