Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for demi-jour in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhập nhoạng
ngày
nửa tiền
nửa vời
cõi tiên
lần hồi
rạng
bữa
bán nguyệt
mỗi
cúng cáo
ngày sóc
ngày rày
tết nhất
giai kì
nhị hỉ
nhà ngoài
bán khai
hôm này
ăn đong
têt
kẻ cắp
thời cục
nửa
tuyết sương
đắp đổi
lửng
sóc
đầy cữ
rưỡi
sinh sắc
nay mai
ban ngày
chào đời
ra đời
những là
thời nghi
bạch nhật
lưng chừng
chạng vạng
tối ngày
ba ngày
sớm khuya
rạng rỡ
xổi
trực nhật
rưởi
ăn xổi
lộng
ánh sáng
chạm lộng
bán
tốt lành
bảnh mắt
tà
trọn
nội nhật
cởi trần
đồng trinh
bán phong kiến
nửa sóng
dim
bán kết
bán ý thức
xèng
lặng trắng
lặng móc
lễ
tiền vệ
hấp him
nửa cung
nửa lương
hiểu ngầm
nửa lời
thứ
tứ cửu
mạt cưa
bèn
dở
sáng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last