Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
delouse
/'di:'laus/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)
  • (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn
Related search result for "delouse"
Comments and discussion on the word "delouse"