Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deficient
/di'fiʃənt/
Jump to user comments
tính từ
  • thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn
    • to be deficient in courage
      thiếu can đảm
  • kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
    • mentally deficient
      đần, kém thông minh
Related search result for "deficient"
Comments and discussion on the word "deficient"