Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
defalcation
Jump to user comments
Noun
  • Sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
  • Số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ
Related search result for "defalcation"
Comments and discussion on the word "defalcation"