Jump to user comments
ngoại động từ
- làm sâu hơn; đào sâu thêm
- to deepen a canal
đào sâu thêm con kênh
- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
- làm trầm thêm (giọng nói)
nội động từ
- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn