Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dedifferentiated
Jump to user comments
Adjective
  • đã trải qua quá trình giải biệt hóa/ phản biệt hóa hay sự mất đi tính chuyên biệt hóa về hình thái hay chức năng
Related search result for "dedifferentiated"
Comments and discussion on the word "dedifferentiated"