Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
decolonisation
Jump to user comments
Noun
  • Sự chấm dứt tình trạng thuộc địa, sự giải phóng khỏi ách thực dân, sự phi thực dân hóa.
Related search result for "decolonisation"
Comments and discussion on the word "decolonisation"