Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deciduous
/di'sidjuəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
  • (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)
  • (thực vật học) sớm rụng
  • phù du, tạm thời
Related search result for "deciduous"
Comments and discussion on the word "deciduous"