Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decided
/di'saidid/
Jump to user comments
tính từ
  • đã được giải quyết, đã được phân xử
  • đã được quyết định
  • kiên quyết, không do dự, dứt khoát
    • decided opinion
      ý kiến dứt khoát
    • a decided man
      con người kiên quyết
  • rõ rệt, không cãi được
    • a decided difference
      sự khác nhau rõ rệt
    • a decided improvenent
      sự tiến bộ rõ rệt
Related search result for "decided"
Comments and discussion on the word "decided"