Jump to user comments
tính từ
- đã được giải quyết, đã được phân xử
- kiên quyết, không do dự, dứt khoát
- decided opinion
ý kiến dứt khoát
- a decided man
con người kiên quyết
- rõ rệt, không cãi được
- a decided difference
sự khác nhau rõ rệt
- a decided improvenent
sự tiến bộ rõ rệt