Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dechristianise
/di:'kristjənaiz/ Cách viết khác : (dechristianize) /di:'kristjənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất tính chất công giáo
Related search result for "dechristianise"
Comments and discussion on the word "dechristianise"