Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
debility
/di'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
  • sự yếu đuối, sự nhu nhược
    • debility of purpose
      tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm
Related search result for "debility"
Comments and discussion on the word "debility"