Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deathbed
/'deθbed/
Jump to user comments
danh từ
  • giường người chết
  • giờ phút cuối cùng của cuộc đời
    • deathbed repentance
      sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận đã quá muộn; sự thay đổi quá muộn (chính sách...)
Related search result for "deathbed"
Comments and discussion on the word "deathbed"