Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deaf-and-dumb
/'defən'dʌm/
Jump to user comments
tính từ
  • câm và điếc
    • deaf-and-dumb alphabet
      hệ thống chữ cái cho người câm và điếc
Related search result for "deaf-and-dumb"
Comments and discussion on the word "deaf-and-dumb"