Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dead hand
Jump to user comments
Noun
  • Sự ảnh hưởng tiêu cực của các sự kiện hoạc quyết định trong quá khứ
Related words
Related search result for "dead hand"
Comments and discussion on the word "dead hand"