Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
de-icer
/'di:'aisə/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)
Related search result for "de-icer"
Comments and discussion on the word "de-icer"