Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
de jure
/di:'dʤuəri/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • hợp pháp về pháp lý
    • de_jure recognition of a government
      sự công nhận một chính phủ về pháp lý
Related words
Related search result for "de jure"
Comments and discussion on the word "de jure"