Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dazed
Jump to user comments
Adjective
  • bị choáng váng, bối rối, và phản ứng chậm; bị mê mụ (do bị đánh đòn, say rượu, kiệt sức,...)
  • sững sờ, bàng hoàng (đặc biệt là do bị sốc)
Related words
Related search result for "dazed"
Comments and discussion on the word "dazed"