Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
daylight-saving
/'deilait,seiviɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)
Related search result for "daylight-saving"
Comments and discussion on the word "daylight-saving"