Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
day-work
/'deiwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • việc làm công nhật
  • việc làm hằng ngày
  • (ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên
Related search result for "day-work"
Comments and discussion on the word "day-work"