Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
dauphin
Jump to user comments
{{dauphin}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá heo mỏ
  • (sử học) thái tử (con trưởng của vua Pháp)
  • (nghĩa rộng) người kế nghiệp chọn trước
Related search result for "dauphin"
Comments and discussion on the word "dauphin"