Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dardanelles
Jump to user comments
Noun
  • chiến dịch thất bại của chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1915) của người Pháp và người Anh nhằm mở lối trợ giúp Nga, đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ
  • eo biển giữa Aegean và biển Marmara giúp phân cách Châu Âu từ thổ Nhĩ Kỳ
Related search result for "dardanelles"
Comments and discussion on the word "dardanelles"