Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
dardanelles
Jump to user comments
Noun
chiến dịch thất bại của chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1915) của người Pháp và người Anh nhằm mở lối trợ giúp Nga, đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ
eo biển giữa Aegean và biển Marmara giúp phân cách Châu Âu từ thổ Nhĩ Kỳ
Related words
Synonyms:
Dardanelles
Dardanelles campaign
Canakkale Bogazi
Hellespont
Related search result for
"dardanelles"
Words contain
"dardanelles"
:
dardanelles
dardanelles campaign
Comments and discussion on the word
"dardanelles"