Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Đồ dùng bằng thép có lưỡi sắc, dùng để cắt, chém, chặt, băm, xén...: Dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen (tng), Chơi dao có ngày đứt tay (tng).
  • 2 dt. Một thứ ngọc quí: Một vùng như thể cây quỳnh, cành dao (K).
Related search result for "dao"
Comments and discussion on the word "dao"