Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
dantesque
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Đăng-tơ
  • vĩ đại, cao cả
    • Une réalisation dantesque
      một công trình vĩ đại
Related search result for "dantesque"
Comments and discussion on the word "dantesque"