Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
daguerre
Jump to user comments
Noun
  • nhà phát minh người Pháp (1789-1851) với quá trình chụp ảnh thực tế đầu tiên, còn gọi là phép chụp hình đage
Related words
Related search result for "daguerre"
Comments and discussion on the word "daguerre"