Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dabbler
/'dæblə/
Jump to user comments
danh từ
  • người vầy, người mò, người khoắng
  • (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
    • a dabbler in poetry
      người học đòi làm thơ
Related words
Related search result for "dabbler"
Comments and discussion on the word "dabbler"