Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
da
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • peau
  • (nói tắt của da thuộc) cuir
  • épiderme
  • (zool.) tégument (d'un animal)
    • bệnh ngoài da
      (y học) dermatose; maladie cutanée
Related search result for "da"
Comments and discussion on the word "da"