Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
da gamma
Jump to user comments
Noun
  • nhà hàng hải người Bồ-đào-nha, người dẫn đoàn thám hiểm đi vòng quanh mũi Hảo vọng năm 1497
Related words
Related search result for "da gamma"
Comments and discussion on the word "da gamma"