Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
d-layer
Jump to user comments
Noun
  • Vùng thấp nhất của tầng điện ly (khoảng 35 đến 50 dặm), phản chiểu sóng ra-đi-ô thấp
Related words
Related search result for "d-layer"
Comments and discussion on the word "d-layer"