Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dự định
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đgt. Định trước về việc sẽ làm, nếu không có gì thay đổi: dự định sẽ làm nhà mới trong năm tới. II. Điều dự định: nói rõ dự định của mình có nhiều dự định mớị
Related search result for
"dự định"
Words pronounced/spelled similarly to
"dự định"
:
di hình
du hành
dua nịnh
dự định
dứt tình
đa tình
đã đành
đài dinh
Đại Danh
đại doanh
more...
Comments and discussion on the word
"dự định"