Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dịch tả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bệnh thổ tả lan truyền: Nhờ phổ biến vệ sinh, ít lâu nay không còn dịch tả ở nước ta.
Related search result for "dịch tả"
Comments and discussion on the word "dịch tả"