Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
dằng dặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (thường dùng sau dài). Kéo dài mãi như không dứt, không cùng. Con đường dài dằng dặc. Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc. Nỗi buồn dằng dặc.
Related search result for "dằng dặc"
Comments and discussion on the word "dằng dặc"