Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dậy thì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. ở độ tuổi có thể phát triển mạnh bắt đầu có khả năng sinh dục: tuổi dậy thì.
Related search result for "dậy thì"
Comments and discussion on the word "dậy thì"