Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for dưa in Vietnamese - English dictionary
an dưỡng
đông dược
đạn dược
bên dưới
bảo dưỡng
bụng dưới
bồi dưỡng
bổ dưỡng
biết dường nào
biệt dược
cà độc dược
cá dưa
cấp dưỡng
dây dưa
dã dượi
dọc dưa
dị dưỡng
di dưỡng
dinh dưỡng
dưa
dưa đỏ
dưa chuột
dưa góp
dưa hành
dưa hấu
dưa hồng
dưa lê
dưa leo
dưa món
dưa muối
dưa tây
dường
dường nào
dường như
dưỡng
dưỡng đường
dưỡng bệnh
dưỡng bịnh
dưỡng dục
dưỡng khí
dưỡng lão
dưỡng lão viện
dưỡng mẫu
dưỡng nữ
dưỡng phụ
dưỡng sức
dưỡng sinh
dưỡng thai
dưỡng thần
dưỡng trấp
dược
dược điển
dược học
dược khoa
dược liệu
dược phòng
dược phẩm
dược sĩ
dược tá
dược tính
dược thảo
dượng
dượt
dưới
dướng
hoá dược
nhà dưới
nuôi dưỡng
phục dược
phụng dưỡng
rắn dọc dưa
sinh dưỡng
suy dinh dưỡng
tá dược
tĩnh dưỡng
thược dược
tu dưỡng