Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dương lịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hệ lịch lấy cơ sở là năm Xuân phân, có cách tính thuận tiện đơn giản, được dùng rộng rãi trên thế giới, và được dùng ở Việt Nam từ cuối thế kỉ 19, nay trở thành lịch chính thức.
Related search result for "dương lịch"
Comments and discussion on the word "dương lịch"