Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Đem làm việc gì: Dùng tiền vào việc thiện 2. Giao cho công việc gì: Phải dùng người đúng chỗ, đúng việc (HCM) Nước dùng Nước nấu bằng thịt, xương hoặc tôm để chan vào món ăn; Phở cần phải có nước dùng thực ngọt.
Related search result for
"dùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"dùng"
:
dang
dáng
dạng
Dẳng
dâng
dòng
dông
dộng
dùng
dũng
more...
Words contain
"dùng"
:
dùng
dùng dằng
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
nước dùng
thường dùng
tiêu dùng
Words contain
"dùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
gì
cái
Hàn Phi
nào
dùng
đó
cô
vậy
thử
tiêu dùng
more...
Comments and discussion on the word
"dùng"