Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dò xét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Quan sát kín đáo để biết tình hình, sự việc: dò xét tình hình, lực lượng của địch dò xét sự phản ứng biểu lộ trên nét mặt.
Related search result for "dò xét"
Comments and discussion on the word "dò xét"