Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dîner
Jump to user comments
nội động từ
  • ăn bữa tối
  • ăn bữa trưa
    • il me semble que j'ai diné quand je le vois
      trông thấy nó tôi đã đầy ruột
Related search result for "dîner"
Comments and discussion on the word "dîner"