Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dìu dặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt. Liên tiếp, hết phần nọ đến phần kia: Phím đàn dìu dặt tay tiên, khói trầm cao thấp tiếng huyền gần xa (K); Động phòng dìu dặt chén mồi, bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa (K).
Related search result for "dìu dặt"
Comments and discussion on the word "dìu dặt"