Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng
    • Dévouer un enfant à la Vierge
      hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh
  • (nghĩa bóng) nộp cho, phó cho
    • Dévouer quelqu'un à la haine
      phó ai cho lòng căm thù
Related search result for "dévouer"
Comments and discussion on the word "dévouer"