Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dévouer
Jump to user comments
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng
Dévouer un enfant à la Vierge
hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh
(nghĩa bóng) nộp cho, phó cho
Dévouer quelqu'un à la haine
phó ai cho lòng căm thù
Related search result for
"dévouer"
Words pronounced/spelled similarly to
"dévouer"
:
dévorer
dévouer
dévoyer
Words contain
"dévouer"
:
dévouer
se dévouer
Words contain
"dévouer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trộm vía
thâm thù
hi sinh
đọa đày
hiến dâng
hiến
dành
hiến thân
cúc cung
dâng
more...
Comments and discussion on the word
"dévouer"