Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévier
Jump to user comments
nội động từ
  • lệch, trệch
    • Dévier de sa direction
      lệch hướng
    • Dévier du droit chemin
      trệch con đường thẳng, trệch chính đạo
ngoại động từ
  • làm lệch, làm trệch hướng
  • (giao thông) cho rẽ (sang đường rẽ)
Related words
Related search result for "dévier"
Comments and discussion on the word "dévier"