Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévêtir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cởi quần áo (cho)
    • Dévêtir un blessé
      cởi quần áo một người bị thương
Related words
Related search result for "dévêtir"
Comments and discussion on the word "dévêtir"